Có 4 kết quả:
及至 jí zhì ㄐㄧˊ ㄓˋ • 急智 jí zhì ㄐㄧˊ ㄓˋ • 极致 jí zhì ㄐㄧˊ ㄓˋ • 極致 jí zhì ㄐㄧˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
by the time that
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick witted
(2) able to think fast in an emergency
(2) able to think fast in an emergency
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peak
(2) pinnacle
(3) ultimate
(2) pinnacle
(3) ultimate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peak
(2) pinnacle
(3) ultimate
(2) pinnacle
(3) ultimate
Bình luận 0